Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Manat Azerbaijan lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Manat Azerbaijan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Manat Azerbaijan.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.012438
2023 0.012593
2022 0.013178
2021 0.013306
2020 0.014044
2019 0.014547
2018 0.016492
2017 0.016084
2016 0.012297
2015 0.006170
2014 0.006814
2013 0.006095
2012 0.006309
2011 0.006857
2010 0.006396
2009 0.005992
2008 0.013228
2007 0.012355
2006 0.014640
2005 2321605.179657
2004 69.340160
2003 61.379259
2002 47.038308
2001 54.053714
2000 62.903310
1999 59.790394
1998 53.796196
1997 62.982279
1996 68.310949
1995 5949.740957
1994 814.889865
   Krona Iceland Đến Manat Azerbaijan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Manat Azerbaijan sống trên thị trường ngoại hối Forex