Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Lev Bulgaria.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.012875
2023 0.013604
2022 0.013417
2021 0.012463
2020 0.014447
2019 0.014656
2018 0.015835
2017 0.016086
2016 0.013869
2015 0.013138
2014 0.012451
2013 0.011419
2012 0.012150
2011 0.012514
2010 0.010919
2009 0.011086
2008 0.020705
2007 0.021498
2006 0.026260
2005 681.092160
2004 0.022039
2003 0.023509
2002 0.021702
2001 0.024835
2000 0.027896
1999 25.627757
1998 24.408435
1997 7.357379
1996 1.106744
1995 100.209613
1994 29.834735
1993 21.465176
1992 1511.699346
   Krona Iceland Đến Lev Bulgaria Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Lev Bulgaria sống trên thị trường ngoại hối Forex