Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.032893
2023 0.034330
2022 0.033953
2021 0.031036
2020 0.035340
2019 0.034939
2018 0.037734
2017 0.037068
2016 0.032101
2015 0.030124
2014 0.028741
2013 0.025575
2012 0.026911
2011 0.027312
2010 0.023062
2009 0.023951
2008 0.039627
2007 0.037349
2006 0.049537
2005 13718168.569206
2004 460.375659
2003 420.325582
2002 310.164179
2001 306.557799
2000 262.995835
1999 167.342789
1998 109.741657
   Krona Iceland Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex