Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Dinar Jordan lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Dinar Jordan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Dinar Jordan.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.005217
2023 0.005011
2022 0.005464
2021 0.005547
2020 0.005854
2019 0.006108
2018 0.006878
2017 0.006200
2016 0.005458
2015 0.005407
2014 0.006107
2013 0.005520
2012 0.005733
2011 0.006076
2010 0.005620
2009 0.005645
2008 0.011117
2007 0.010071
2006 0.011561
2005 332.304368
2004 0.010334
2003 0.008910
2002 0.006876
2001 0.008347
2000 0.009599
1999 0.009918
1998 0.009616
   Krona Iceland Đến Dinar Jordan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Dinar Jordan sống trên thị trường ngoại hối Forex