Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Rupee Ấn Độ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Rupee Ấn Độ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Rupee Ấn Độ.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.609083
2023 0.613839
2022 0.577162
2021 0.572223
2020 0.590211
2019 0.599666
2018 0.618822
2017 0.594706
2016 0.518549
2015 0.489530
2014 0.538611
2013 0.422030
2012 0.412017
2011 0.389020
2010 0.364903
2009 0.362298
2008 0.616172
2007 0.628237
2006 0.719388
2005 20701.917162
2004 0.642484
2003 0.601354
2002 0.476006
2001 0.553537
2000 0.625961
1999 0.653965
1998 0.542626
1997 0.666275
1996 0.679493
1995 54.534616
1994 34.789168
1993 27.094859
   Krona Iceland Đến Rupee Ấn Độ Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Rupee Ấn Độ sống trên thị trường ngoại hối Forex