Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Dollar Hồng Kông lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Dollar Hồng Kông lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Dollar Hồng Kông.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.057054
2023 0.057637
2022 0.060490
2021 0.060709
2020 0.064457
2019 0.067145
2018 0.075678
2017 0.067874
2016 0.059888
2015 0.059121
2014 0.067016
2013 0.060348
2012 0.062761
2011 0.066714
2010 0.061585
2009 0.061753
2008 0.122322
2007 0.110849
2006 0.126498
2005 3650.661464
2004 0.113014
2003 0.097725
2002 0.075507
2001 0.091800
2000 0.106005
1999 0.108391
1998 0.104565
   Krona Iceland Đến Dollar Hồng Kông Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Dollar Hồng Kông sống trên thị trường ngoại hối Forex