Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Cordoba Oro lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Cordoba Oro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Cordoba Oro.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.269624
2023 0.257153
2022 0.272748
2021 0.272856
2020 0.279977
2019 0.279431
2018 0.298165
2017 0.257315
2016 0.214131
2015 0.202563
2014 0.219538
2013 0.188299
2012 0.186231
2011 0.170189
2010 0.153345
2009 0.150170
2008 0.287599
2007 0.254426
2006 0.278692
   Krona Iceland Đến Cordoba Oro Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Cordoba Oro sống trên thị trường ngoại hối Forex