Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 20.983410
2023 14.567291
2022 15.436474
2021 15.194002
2020 15.536590
2019 15.484125
2018 17.019120
2017 14.703804
2016 12.017738
2015 11.961598
2014 13.381864
2013 11.810787
2012 10.493430
2011 9.736146
2010 9.047436
2009 9.043135
2008 17.096264
2007 14.458077
2006 15.850151
2005 504779.115895
2004 15.532879
2003 13.024114
2002 8.497491
2001 9.028656
2000 8.450015
1999 6.887812
1998 5.414220
   Krona Iceland Đến Franc Burundi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex