Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lempira Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lempira Đến Riel.

Tiểu bang: Honduras

Mã ISO: HNL

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 165.569862
2023 166.740891
2022 166.803279
2021 167.675767
2020 166.144813
2019 165.200197
2018 171.911515
2017 173.701826
2016 180.366599
2015 193.418410
2014 199.482282
2013 200.498557
2012 214.313300
2011 213.833768
2010 219.625770
2009 217.857434
2008 208.947034
2007 213.167366
2006 212.237857
   Lempira Đến Riel Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lempira Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex