Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên.

Tiểu bang: Antilles Hà Lan

Mã ISO: ANG

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 709.800960
2023 735.607245
2022 664.408233
2021 606.672320
2020 686.894378
2019 626.687871
2018 598.558476
2017 664.201371
2016 671.388372
2015 626.222458
2014 599.499115
2013 598.479376
2012 634.441851
2011 625.526439
2010 637.774262
2009 719.874452
2008 528.654330
2007 526.272084
2006 546.619975
   Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex