Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Libyan Dinar.

Tiểu bang: Antilles Hà Lan

Mã ISO: ANG

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 2.642883
2023 2.677009
2022 2.551882
2021 0.749095
2020 0.833473
2019 0.783985
2018 0.762411
2017 0.805010
2016 0.772543
2015 0.685671
2014 0.697529
2013 0.705682
2012 0.691977
2011 0.697482
2010 0.690932
2009 0.716656
2008 0.682538
2007 0.717300
2006 0.733682
   Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Libyan Dinar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Libyan Dinar sống trên thị trường ngoại hối Forex