Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2014 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Guernsey

Mã ISO: GGP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 48.122433
2023 46.619018
2022 37.127749
2021 38.795301
2020 31.489637
2019 35.164048
2018 37.966668
2017 33.631504
2016 35.163037
2015 24.750981
2014 14.351971
   Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai