Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Hryvnia Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Dollar Trinidad và Tobago.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Ngày Tỷ lệ
2024 0.179917
2023 0.176362
2022 0.247604
2021 0.239580
2020 0.284515
2019 0.246423
2018 0.239026
2017 0.246607
2016 0.263007
2015 0.389292
2014 0.762956
2013 0.788704
2012 0.792410
2011 0.792538
2010 0.783461
2009 0.777352
2008 1.230146
2007 1.234996
2006 1.247261
   Hryvnia Đến Dollar Trinidad và Tobago Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Hryvnia Đến Dollar Trinidad và Tobago sống trên thị trường ngoại hối Forex