Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Hryvnia Đến Pound Saint Helena lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Pound Saint Helena lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Pound Saint Helena.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Ngày Tỷ lệ
2024 0.020780
2023 0.021450
2022 0.026934
2021 0.025776
2020 0.031756
2019 0.028438
2018 0.026339
2017 0.029734
2016 0.028439
2015 0.040402
2014 0.072365
2013 0.077327
2012 0.080670
2011 0.079394
2010 0.076889
2009 0.085927
2008 0.099936
2007 0.100890
2006 0.114549
   Hryvnia Đến Pound Saint Helena Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Hryvnia Đến Pound Saint Helena sống trên thị trường ngoại hối Forex