Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Hryvnia Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Peso Cuba.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Ngày Tỷ lệ
2024 0.681281
2023 0.668233
2022 0.938479
2021 0.907864
2020 1.083737
2019 0.932780
2018 0.906981
2017 0.907954
2016 0.040937
2015 0.061270
2014 2.702427
2013 2.800184
2012 2.850181
2009 0.115609
2008 0.196450
2007 0.197232
2006 0.197102
2005 0.185477
2004 3.951574
2003 3.923168
2002 3.908318
2001 3.826153
2000 3.738163
1999 5.609449
1998 11.807385
   Hryvnia Đến Peso Cuba Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Hryvnia Đến Peso Cuba sống trên thị trường ngoại hối Forex