Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Hryvnia Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Ngày Tỷ lệ
2024 0.458270
2023 0.521283
2022 0.651258
2021 0.606996
2020 0.725737
2019 0.612847
2018 0.608992
2017 0.734792
2016 0.831345
2015 1.052455
2014 1.582146
2013 1.496476
2012 1.469436
2011 1.529934
2010 1.553000
2009 1.215627
2008 2.217915
2007 2.554158
2006 2.474738
2005 2.324238
2004 2.369526
2003 2.615727
2002 2.475473
2001 2.270955
2000 2.183760
1999 2.203007
1998 2.441001
1997 2.492441
1996 0.000025
1995 0.000034
1994 0.000124
1993 0.000721
   Hryvnia Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Hryvnia Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex