Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Hryvnia Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Euro.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Ngày Tỷ lệ
2024 0.023805
2023 0.025297
2022 0.032424
2021 0.028715
2020 0.037650
2019 0.031551
2018 0.029761
2017 0.034510
2016 0.037721
2015 0.053966
2014 0.087776
2013 0.092619
2012 0.096259
2011 0.093669
2010 0.086676
2009 0.094318
2008 0.133516
2007 0.152253
2006 0.161809
2005 0.140718
2004 0.147009
2003 0.176097
2002 0.211960
2001 0.193828
2000 0.178238
1999 0.216323
1998 0.129352
   Hryvnia Đến Euro Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Hryvnia Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex