Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Dollar Liberia.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 239.966245
2023 186.853609
2022 196.376000
2021 224.638324
2020 248.626243
2019 200.368062
2018 169.449415
2017 115.708844
2016 123.027286
2015 138.740898
2014 138.062310
2013 118.258913
2012 113.027623
2011 113.458593
2010 113.736111
2009 92.891539
2008 121.741017
2007 95.977500
2006 85.307390
   Pound Gibraltar Đến Dollar Liberia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Dollar Liberia sống trên thị trường ngoại hối Forex