Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Dollar Guyana.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 267.089111
2023 253.129686
2022 283.026415
2021 286.104494
2020 278.692163
2019 266.842590
2018 279.171170
2017 256.186777
2016 296.775070
2015 313.416601
2014 338.697235
2013 323.490788
2012 315.342066
2011 323.976887
2010 330.979381
2009 293.160013
2008 399.403425
2007 371.427527
2006 330.055557
   Pound Gibraltar Đến Dollar Guyana Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Dollar Guyana sống trên thị trường ngoại hối Forex