Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 3207.775741
2023 2821.253280
2022 3120.365459
2021 3187.622817
2020 3045.142377
2019 2929.581710
2018 3014.447029
2017 2738.333540
2016 3142.071173
2015 2681.678089
2014 2651.475602
2013 2555.873333
2012 2465.824760
2011 2354.437962
2010 2164.758442
2009 1932.664280
2008 2275.841905
2007 2525.650830
2006 2034.740916
   Pound Gibraltar Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex