Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 169.783296
2023 159.848851
2022 161.016710
2021 160.697053
2020 151.564175
2019 142.262991
2018 137.779782
2017 134.483957
2016 155.097762
2015 151.153207
2014 163.653887
2013 138.439982
2012 126.836973
2011 112.529111
2010 115.566813
2009 106.751822
2008 131.086437
2007 137.482926
2006 121.169466
   Pound Gibraltar Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex