Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Metical.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 81.357423
2023 77.245722
2022 86.398669
2021 102.325123
2020 81.491054
2019 77.764139
2018 79.676646
2017 87.335318
2016 66.517229
2015 49.629710
2014 49.773536
2013 47.398984
2012 41.941266
2011 51.274540
2010 48.739052
2009 36.709849
2008 47.592753
2007 50.639492
2006 41324.313197
   Pound Gibraltar Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex