Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 56.147116
2023 53.170703
2022 58.993560
2021 54.301082
2020 48.360206
2019 43.691510
2018 45.036967
2017 44.294051
2016 51.925989
2015 48.877748
2014 49.863557
2013 48.909435
2012 45.571694
2011 47.504420
2010 47.940355
2009 46.832387
2008 56.067298
2007 65.128501
2006 52.906776
   Pound Gibraltar Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex