Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến CFP franc.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 137.649857
2023 134.589595
2022 141.968118
2021 134.103166
2020 141.603966
2019 132.275767
2018 134.248109
2017 138.915252
2016 158.169511
2015 155.258715
2014 144.474587
2013 143.249148
2012 143.633241
2011 141.092653
2010 135.703158
2009 130.078579
2008 159.814666
2007 181.104183
2006 174.753888
   Pound Gibraltar Đến CFP franc Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex