Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Gibraltar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Unidades de formento (Mã tài chính).

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 0.040814
2023 0.037201
2022 0.041781
2021 0.035219
2020 0.035446
2019 0.030844
2018 0.031127
2017 0.030674
2016 0.035410
2015 0.037428
2014 0.037939
2013 0.033061
2012 0.032887
2011 0.037336
   Pound Gibraltar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex