Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Cedi Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Rupee Pakistan.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 23.305786
2023 27.140646
2022 28.983740
2021 27.291303
2020 27.466700
2019 28.799232
2018 24.399533
2017 24.377067
2016 26.933721
2015 30.959151
2014 44.220346
2013 51.288858
2012 53.351762
2011 56.858381
2010 59.351262
2009 60.694888
2008 64.236409
2007 0.006583
2006 0.006549
2005 0.006513
2004 0.006485
2003 0.006793
2002 0.007807
2001 0.008404
2000 0.015095
1999 0.021731
1998 0.019216
   Cedi Đến Rupee Pakistan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Cedi Đến Rupee Pakistan sống trên thị trường ngoại hối Forex