Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Cedi Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Naira.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 74.877318
2023 53.679897
2022 66.983740
2021 67.248157
2020 64.286944
2019 75.058054
2018 79.280662
2017 72.916713
2016 51.109498
2015 57.053538
2014 67.170391
2013 82.461312
2012 95.245057
2011 101.204891
2010 105.556336
2009 112.531325
2008 126.480296
2007 0.013890
2006 0.014273
   Cedi Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Cedi Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex