Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Cedi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 3.678708
2023 5.265201
2022 7.088973
2021 6.729821
2020 6.471257
2019 7.063107
2018 7.360627
2017 8.355186
2016 9.261306
2015 9.902938
2014 12.699617
2013 16.106768
2012 17.332322
2011 19.940863
2010 20.823619
2009 24.936762
2008 29.285256
2007 0.003597
2006 0.003365
2005 0.003172
2004 0.002927
2003 0.003319
2002 0.003951
2001 0.003937
2000 0.007408
1999 0.010603
1998 0.009970
   Cedi Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Cedi Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex