Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Cedi Đến Leone lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Leone lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Leone.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 1749.251608
2023 2116.263554
2022 1839.024360
2021 1712.049805
2020 1327.954295
2019 1727.673730
2018 1688.644891
2017 1591.579804
2016 1064.823585
2015 1293.787188
2014 1814.553977
2013 2278.867826
2012 2589.494534
2011 2781.650218
2010 2713.297784
2009 2323.096375
2008 3040.619357
2007 0.321856
2006 0.263194
   Cedi Đến Leone Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Cedi Đến Leone sống trên thị trường ngoại hối Forex