Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Cedi Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 0.841194
2023 1.235507
2022 1.443354
2021 1.450039
2020 1.563793
2019 1.787267
2018 1.815085
2017 1.974063
2016 2.265497
2015 2.415638
2014 2.591243
2013 2.917101
2012 3.492333
2011 3.883178
2010 4.028538
2009 5.460402
2008 5.554317
2007 0.000691
2006 0.000725
2005 0.000685
2004 0.000758
2003 0.000808
2002 0.001169
2001 0.001241
2000 0.002365
1999 0.003284
1998 0.003302
   Cedi Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Cedi Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex