Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Cedi Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Bảng Anh.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 0.065004
2023 0.104199
2022 0.121543
2021 0.124299
2020 0.135370
2019 0.161430
2018 0.163731
2017 0.188659
2016 0.177802
2015 0.207743
2014 0.256151
2013 0.328597
2012 0.378946
2011 0.422080
2010 0.431905
2009 0.544685
2008 0.521962
2007 0.000055
2006 0.000062
2005 0.000058
2004 0.000061
2003 0.000072
2002 0.000091
2001 0.000096
2000 0.000180
1999 0.000266
1998 0.000270
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.