Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Thụy Sĩ Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Đến Rupiah.

Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ

Mã ISO: CHF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 18350.203769
2023 16050.585753
2022 15412.336401
2021 15999.833286
2020 14373.020154
2019 14756.379612
2018 13881.364226
2017 13261.751730
2016 13782.540929
2015 13062.376988
2014 13368.128658
2013 10476.930947
2012 9729.039904
2011 9494.799415
2010 9010.730002
2009 9909.806737
2008 8629.862462
2007 7289.677490
2006 7376.161351
2005 7812.688503
2004 6896.284352
2003 6437.119121
2002 6144.086419
2001 5793.603364
2000 4568.686642
1999 6529.295589
1998 5811.182060
   Franc Thụy Sĩ Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex