Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Thụy Sĩ Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Đến Peso Philippines.

Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ

Mã ISO: CHF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 66.266613
2023 57.514979
2022 55.190925
2021 54.419794
2020 52.383353
2019 53.460763
2018 51.135119
2017 49.371686
2016 47.259657
2015 46.308803
2014 49.649224
2013 44.165836
2012 46.735176
2011 46.421427
2010 44.652598
2009 41.655368
2008 37.159445
2007 39.281725
2006 41.066745
2005 46.985174
2004 45.864818
2003 39.037690
2002 30.497141
2001 30.464967
2000 25.101892
1999 27.214655
1998 27.053051
   Franc Thụy Sĩ Đến Peso Philippines Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Peso Philippines sống trên thị trường ngoại hối Forex