Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Thụy Sĩ Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Đến Rupee Pakistan.

Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ

Mã ISO: CHF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 334.195229
2023 234.016166
2022 192.897694
2021 182.440315
2020 159.460688
2019 142.623872
2018 113.145591
2017 103.846765
2016 104.263583
2015 104.601852
2014 116.364720
2013 105.819002
2012 97.052545
2011 89.995286
2010 82.006723
2009 69.788540
2008 56.932102
2007 48.885045
2006 47.008047
2005 50.592234
2004 46.931950
2003 42.164479
2002 35.882118
2001 36.445976
2000 32.215843
1999 35.723033
1998 29.561450
   Franc Thụy Sĩ Đến Rupee Pakistan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Rupee Pakistan sống trên thị trường ngoại hối Forex