Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Thụy Sĩ Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ

Mã ISO: CHF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 5514.884467
2023 4627.642576
2022 4290.823889
2021 4455.139009
2020 3819.704462
2019 3559.986232
2018 3337.599088
2017 3252.757653
2016 3192.128452
2015 2772.448468
2014 2503.063821
2013 2422.949437
2012 2382.591458
2011 2190.198238
2010 1973.464094
2009 1680.586751
2008 1620.560411
2007 1649.290159
2006 1674.796459
2005 1577.544683
2004 4687.878811
2003 4287.543321
2002 3828.144772
2001 3923.186451
2000 4068.396576
1999 3762.176433
1998 3392.434652
   Franc Thụy Sĩ Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex