Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

CFP franc Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Dollar Trinidad và Tobago.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.062899
2023 0.061088
2022 0.064754
2021 0.069309
2020 0.063270
2019 0.065509
2018 0.067599
2017 0.059704
2016 0.058470
2015 0.062060
2014 0.072976
2013 0.071224
2012 0.068390
2011 0.070717
2010 0.075120
2009 0.069429
2008 0.077057
2007 0.067600
2006 0.062282
   CFP franc Đến Dollar Trinidad và Tobago Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá CFP franc Đến Dollar Trinidad và Tobago sống trên thị trường ngoại hối Forex