Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

CFP franc Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 1.233443
2023 1.187676
2022 1.134175
2021 1.198309
2020 1.070338
2019 1.075503
2018 1.026307
2017 0.968101
2016 0.980579
2015 0.973557
2014 1.132752
2013 0.966428
2012 0.883061
2011 0.797555
2010 0.851615
2009 0.820672
2008 0.820240
2007 0.759137
2006 0.693372
   CFP franc Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá CFP franc Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex