Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

CFP franc Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2023 0.983749
2022 0.985403
2021 0.981713
2020 0.980891
2019 0.993523
2018 0.991038
2017 1.034387
2016 1.026960
2015 1.024506
2014 0.966438
2013 0.937045
2012 0.878692
2011 0.875913
2010 0.810854
2009 0.786578
2008 0.652723
   CFP franc Đến Dinar Serbia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá CFP franc Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex