Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Congo Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Congo Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2000 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Congo Đến Pound Sudan.

Tiểu bang: Congo (Kinshasa)

Mã ISO: CDF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.219729
2023 0.281773
2022 0.218477
2021 0.028018
2020 0.026729
2019 0.029100
2018 0.004394
2017 0.005298
2016 0.006598
2015 0.006336
2014 0.006163
2013 0.004788
2012 0.002935
2011 0.002756
2010 0.002497
2009 0.003745
2008 0.003786
2007 0.412094
2006 0.526931
2005 0.538690
2004 0.681804
2003 0.617585
2002 0.781573
2001 5.444850
2000 56.896861
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.