Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Comoros Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Dollar Guyana.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.471253
2023 0.454632
2022 0.480968
2021 0.519035
2020 0.479175
2019 0.486185
2018 0.503411
2017 0.448522
2016 0.456261
2015 0.490181
2014 0.569289
2013 0.547339
2012 0.533049
2011 0.558130
2010 0.593094
2009 0.545238
2008 0.607019
2007 0.500355
2006 0.463697
   Franc Comoros Đến Dollar Guyana Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Comoros Đến Dollar Guyana sống trên thị trường ngoại hối Forex