Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Comoros Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Rupiah.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 34.461501
2023 33.762871
2022 32.749654
2021 35.034507
2020 31.810463
2019 33.582766
2018 33.028035
2017 28.893857
2016 30.689611
2015 29.843775
2014 33.526293
2013 26.089895
2012 23.770342
2011 24.619091
2010 26.903477
2009 30.103775
2008 28.332094
2007 23.940510
2006 22.695011
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.