Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Comoros Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Metical.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.143547
2023 0.138737
2022 0.146824
2021 0.185633
2020 0.140113
2019 0.141686
2018 0.143676
2017 0.152903
2016 0.102263
2015 0.077621
2014 0.083660
2013 0.080198
2012 0.070897
2011 0.088333
2010 0.087337
2009 0.068275
2008 0.072332
2007 0.068217
2006 58.056747
   Franc Comoros Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Comoros Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex