Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Comoros Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Lev Bulgaria.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.003934
2023 0.004184
2022 0.004004
2021 0.003953
2020 0.003987
2019 0.003952
2018 0.003983
2017 0.003974
2016 0.003988
2015 0.004086
2014 0.003988
2013 0.003964
2012 0.003945
2011 0.003972
2010 0.003981
2009 0.003740
2008 0.003955
2007 0.003992
2006 0.003891
   Franc Comoros Đến Lev Bulgaria Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Comoros Đến Lev Bulgaria sống trên thị trường ngoại hối Forex