Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Comoros Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.305538
2023 0.307567
2022 0.298454
2021 0.317146
2020 0.275971
2019 0.269637
2018 0.251560
2017 0.247062
2016 0.287532
2015 0.310971
2014 0.320307
2013 0.347101
2012 0.324695
2011 0.317448
2010 0.364600
2009 0.337337
2008 0.191024
2007 0.185684
2006 0.148185
   Franc Comoros Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Comoros Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex