Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Comoros Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Forint.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.774443
2023 0.855902
2022 0.756054
2021 0.737639
2020 0.674607
2019 0.649542
2018 0.631915
2017 0.628994
2016 0.640418
2015 0.658875
2014 0.613681
2013 0.594857
2012 0.616993
2011 0.560443
2010 0.548533
2009 0.546245
2008 0.521804
2007 0.523877
2006 0.501870
   Franc Comoros Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Comoros Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex