Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 7.308226
2023 5.920181
2022 7.013617
2021 7.839620
2020 7.761156
2019 8.217601
2018 8.602038
2017 7.621958
2016 7.542896
2015 6.365587
2014 7.262175
2013 7.269781
2012 6.755654
2011 7.237316
2010 7.071794
2009 6.580368
2008 6.628647
2007 6.494533
2006 5.695935
2005 6.060953
2004 5.514633
2003 4.496200
2002 3.326681
2001 2.774584
2000 2.982212
1999 2.840479
1998 3.137667
   Forint Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex