Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 0.386815
2023 0.335430
2022 0.361916
2021 0.395217
2020 0.386292
2019 0.399054
2018 0.393169
2017 0.374327
2016 0.372330
2015 0.358797
2014 0.448235
2013 0.393771
2012 0.347497
2011 0.345904
2010 0.377532
2009 0.363470
2008 0.381804
2007 0.353528
2006 0.339195
2005 0.382736
2004 0.361048
2003 0.337215
2002 0.271331
2001 0.257988
2000 0.257515
1999 0.280636
1998 0.296057
   Forint Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex