Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Naira.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 2.603697
2023 1.137528
2022 1.252931
2021 1.334484
2020 1.224450
2019 1.302381
2018 1.384252
2017 1.075961
2016 0.687917
2015 0.668439
2014 0.722353
2013 0.712224
2012 0.686098
2011 0.741109
2010 0.793870
2009 0.719571
2008 0.705288
2007 0.646641
2006 0.628126
   Forint Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex