Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 0.050243
2023 0.050995
2022 0.054349
2021 0.057915
2020 0.058246
2019 0.060449
2018 0.065979
2017 0.068785
2016 0.070176
2015 0.061834
2014 0.059882
2013 0.055063
2012 0.049906
2011 0.059207
2010 0.066012
2009 0.048086
2008 0.064670
2007 0.065108
2006 0.060453
2005 0.068578
2004 0.062281
2003 0.061719
2002 0.047023
2001 0.043285
2000 0.045966
1999 0.037996
1998 0.023060
1997 0.029012
1996 0.034781
1995 0.036233
1994 0.033701
1993 0.027547
   Forint Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex