Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Kuna Croatia.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 0.019801
2023 0.017878
2022 0.020104
2021 0.020787
2020 0.022417
2019 0.023091
2018 0.023858
2017 0.024330
2016 0.024348
2015 0.023718
2014 0.025285
2013 0.025836
2012 0.024909
2011 0.026840
2010 0.027034
2009 0.027405
2008 0.028492
2007 0.028542
2006 0.029287
2005 0.031678
2004 0.030429
2003 0.030866
2002 0.031028
2001 0.029236
2000 0.029243
1999 0.026852
1998 0.031023
   Forint Đến Kuna Croatia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Kuna Croatia sống trên thị trường ngoại hối Forex